Sau Become Là Loại Từ Gì

Sau Become Là Loại Từ Gì

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường thấy những từ a, an, the. Những từ này thuộc loại từ gì và cách sử dụng đúng của chúng như thế nào? Trong nội dung bài viết Sau mạo từ là gì? chúng tôi sẽ có những chia sẻ giúp Quý độc giả giải đáp thắc mắc

Khi học tiếng Anh, chúng ta thường thấy những từ a, an, the. Những từ này thuộc loại từ gì và cách sử dụng đúng của chúng như thế nào? Trong nội dung bài viết Sau mạo từ là gì? chúng tôi sẽ có những chia sẻ giúp Quý độc giả giải đáp thắc mắc

Mẹo dùng giới từ trong tiếng Anh

Giới từ (prepositions) là một dạng từ loại quan trọng mà bạn cần hiểu rõ. Để làm được điều này, có một số lưu ý nhỏ để bạn nắm được cách sử dụng giới từ trong tiếng Anh.

Bài tập 1: Điền giới từ in, on, at thích hợp trong câu:

2. Where’s Julie? She’s … school.

4. There is a spider … the bath.

5. Please put those apples … the bowl.

6. Frank is … holiday for three weeks.

7. There are two pockets… this bag.

8. I read the story … the newspaper.

9. The cat is sitting … the chair.

10. Lucy was standing … the bus stop.

Giới từ to và động từ nguyên mẫu có to

Giới từ to và to trong động từ nguyên mẫu có to (to-infinitives) là hoàn toàn khác nhau.

• I look forward to working with you. (Tôi rất mong được làm việc cùng bạn).

• Leyla is getting used to waking up early. (Leyla đang dần quen với việc dậy sớm).

• He didn’t expect to see us here. (Anh ấy không mong gặp chúng tôi ở đây).

• Remember to turn off the lights before leaving the room. (Hãy nhớ tắt đèn trước khi rời khỏi phòng).

Phân biệt giới từ và trạng từ

Một số từ vừa có thể là giới từ vừa có thể là trạng từ trong câu. Theo sau giới từ luôn phải có bổ ngữ. Nếu không có bổ ngữ theo sau, đó sẽ là trạng từ.

• There is a fountain before me. (Trước mặt tôi là một đài phun nước). [before: preposition]

• We have never watched this film before. (Chúng tôi chưa từng xem bộ phim này trước đây). [before: adverb]

Vị trí của giới từ trong tiếng Anh

• My elder sister is always busy with her science projects. (Chị gái tôi lúc nào cũng bận rộn với các dự án khoa học).

• This little girl dreams of singing on stage one day. (Cô bé này ước mơ một ngày nào đó sẽ được hát trên sân khấu).

• The chef is going to add something to the soup. (Đầu bếp sắp thêm một ít gì đó vào món súp).

• Lisa forgave us for breaking her favourite vase. (Lisa tha lỗi cho chúng tôi việc làm vỡ chiếc bình yêu thích của cô ấy).

• My house is opposite Mai’s. (Nhà của tôi đối diện nhà của Mai đó.)

• The cat is under the table. (Con mèo nằm dưới gầm bàn.)

Vị trí của giới từ đứng sau danh từ là để bổ nghĩa cho chúng.

I heard that information from Jenny. (Tôi nghe được thông tin này từ Jenny.)

• The students are telling stories around the campfire. (Các bạn học sinh đang kể chuyện quanh đống lửa trại).

• She turned off her phone during the meeting. (Cô ấy tắt máy điện thoại trong suốt cuộc họp).

• My birthday falls in September. (Sinh nhật của tôi rơi vào tháng Chín).

• The ancient town is usually well-decorated at Christmas Time. (Thị trấn cổ thường được trang trí đẹp mắt vào dịp Giáng sinh).

Giới từ trong tiếng Anh có thể đứng trước:

• Đại từ nhân xưng như me, him, her, them…

He said the answer before you. (Anh ấy đã nói câu trả lời trước bạn.)

• Đại từ sở hữu như mine, yours, hers, his, ours, yours…

That is Mike’s room, which is opposite mine. (Đây là phòng của Mike, đối diện với phòng tôi ấy.)

• Đại từ phản thân như myself, yourself, himself, herself, itself…

I spoke to myself. (Tôi tự nói chuyện với bản thân mình.)

Mạo từ bất định (Indefinite article)

Có 2 mạo từ bất định là a và an:

Các hình thức của giới từ trong tiếng Anh

Các giới từ trong tiếng Anh thường gặp nhất là giới từ chỉ gồm một từ (one-word prepositions). Ngoài ra, ta còn có giới từ gồm nhiều từ (complex prepositions). Một số giới từ gồm nhiều từ thông dụng:

Bài tập 2: Điền giới từ trong tiếng Anh phù hợp với các câu sau:

1. England is famous … its rainy weather.

2. I’m very proud … my daughter, she worked very hard.

3. He isn’t really interested … getting married.

4. Luke is very pleased … his exam results.

5. Unfortunately, I’m very bad … music.

6. I’ve been married … my husband for 10 years

7. The car belongs … my father, so I don’t think we can use it.

8. I’ve been waiting … the bus for more than twenty minutes!

9. When we arrived … the cinema, the film had already started.

10. Please explain this problem … us

Vậy là chúng ta đã cùng nhau trả lời câu hỏi về các loại giới từ, trước và sau giới từ là gì? Hy vọng những kiến thức hữu ích trên sẽ giúp bạn tự tin sử dụng đúng giới từ trong tiếng Anh nhé!

Các giới từ trong tiếng Anh (prepositions)

Để tránh nhầm lẫn cách sử dụng các loại giới từ trong tiếng Anh, bạn có thể phân chia chúng theo từng nhóm để dễ học. Có ba nhóm thường gặp là giới từ chỉ địa điểm, giới từ chỉ thời gian và giới từ chỉ phương hướng.

Giới từ chỉ địa điểm (preposition of place) dùng để chỉ một nơi chốn hoặc không gian xác định một người hay vật. Các giới từ chỉ địa điểm thường gặp:

Giới từ chỉ thời gian (preposition of time) là giới từ chỉ một khoảng thời gian cụ thể, chẳng hạn như ngày trên lịch, thứ trong tuần hoặc thời gian diễn ra một điều gì đó. Các giới từ trong tiếng Anh chỉ thời gian thường gặp:

ĐĂNG KÝ NHẬN ƯU ĐÃI HỌC PHÍ TẠI ILA NGAY

Giới từ chỉ phương hướng (prepositions of direction) dùng để chỉ phương hướng của chuyển động. Vậy trước giới từ là gì? Các giới từ dạng này thường được dùng sau động từ chỉ chuyển động (walk, run, come, go, drive, cycle, fly…) hoặc các động từ thường (talk over, look into…) hoặc sau danh từ (the road from Leeds, the way up the mountain…). Các giới từ chỉ phương hướng thường gặp:

Sau giới từ là gì? Các cụm giới từ (prepositional phrases) bao gồm giới từ và các từ theo sau nó (preposition + complement). Phần bổ ngữ theo sau giới từ thường là cụm danh từ hoặc đại từ hay cũng có thể là cụm trạng từ (thường là một cụm từ chỉ địa điểm hoặc thời gian), động từ ở dạng -ing hoặc cụm giới từ hoặc mệnh đề wh-:

Các giới từ thông dụng trong tiếng Anh được dùng để bắt đầu cụm giới từ là: to, of, about, at, before, after, by, behind, during, for, from, in, over, under và with.

• at the park [preposition + noun phrase]

• with them [preposition + pronoun]

• until quite recently [preposition + adverb phrase]

• by finishing the project [preposition + -ing clause]

• until after our discussion with them [preposition + prepositional phrase]

• about where to eat [preposition + wh- clause]

Dưới đây là một số cách dùng cụm giới từ trong tiếng Anh phổ biến:

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ

Ví dụ: The dog behind the oak tree is the oldest. (Chú chó phía sau gốc cây sồi là lớn tuổi nhất).

• Cụm giới từ bổ nghĩa cho động từ

Ví dụ: Jonathan worked with his enthusiasm. (Jonathan đã làm việc với sự nhiệt huyết).

• Cụm giới từ đóng vai trò như danh từ

Ví dụ: After dinner will be the time for us to talk. (Sau bữa tối sẽ là thời gian để chúng tôi trò chuyện).

Cách sử dụng mạo từ a an the

Mạo từ the được sử dụng khi danh từ đó được cả người nói và người nghe biết đối tượng đó là gì, của ai. Cụ thể như sau:

Khi danh từ đó là duy nhất hoặc được xem là duy nhất:

Khi danh từ vừa được đề cập trước đó:

Eg: I have a dog. The dog is very playful. (Tôi có một con chó. Con chó đó rất nghịch ngợm.)

Khi danh từ đó được xác định bằng cụm từ hoặc mệnh đề:

Eg: The book on the table is mine. (Cuốn sách trên bàn là của tôi.)

Khi danh từ được dùng để chỉ một đồ vật riêng biệt mà cả người nói và người nghe đều hiểu:

Eg: I’ll meet you at the restaurant. (Tôi sẽ gặp bạn ở nhà hàng.)

Khi nằm trong các cấu trúc câu so sánh nhất (đứng trước first, second, only…):

Eg: She is the fastest runner in the school. (Cô ấy là người chạy nhanh nhất trong trường học.)

Khi dùng để nói đến một nhóm thú vật hoặc đồ vật (the + danh từ số ít):

Eg: The lion is a majestic animal. (Sư tử là một con vật hùng vĩ.)

Khi chỉ một nhóm người nhất định:

Eg: The committee has made a decision. (Ủy ban đã đưa ra quyết định.)

Khi dùng để chỉ các danh từ riêng như biển, sông, quần đảo, dãy núi, tên gọi số nhiều của các nước, sa mạc, v.v.:

Eg: The Amazon River is the second longest river in the world. (Sông Amazon là con sông dài thứ hai trên thế giới.)

Khi muốn nói đến một địa điểm nào đó nhưng không được sử dụng với đúng chức năng:

Eg: Let’s go to the park. (Hãy đi công viên.)

A an là các mạo từ dùng để chỉ các danh từ số ít đếm được:

A: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một phụ âm, dùng để chỉ  tốc độ, giá cả, tỉ lệ hoặc các phân số, số đếm, hoặc các thành ngữ nhất định về số lượng.

An: Dùng cho các từ bắt đầu bằng một nguyên âm hoặc các từ bắt đầu bằng phụ âm nhưng là âm câm (không được phát âm).