Thành ngữ ý chỉ lời nói, trao đổi, thỏa thuận ở ngoài miệng cũng như là gió bay, không lưu giữ lại được, dễ bị lãng quên, đồng thời cũng không trở thành bằng chứng, căn cứ đáng tin sau này.
Thành ngữ ý chỉ lời nói, trao đổi, thỏa thuận ở ngoài miệng cũng như là gió bay, không lưu giữ lại được, dễ bị lãng quên, đồng thời cũng không trở thành bằng chứng, căn cứ đáng tin sau này.
Trong tiếng anh, chúng ta có rất nhiều từ để thể hiện nghĩa của Lời nói đầu trong tiếng việt như Preface, Foreword, Preamble.
Trong bài viết này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết một từ được sử dụng thông dụng nhất đó chính là Preface.
Về cơ bản, chúng ta có thể hiểu thuật ngữ “lời nói đầu” chính là chính là phần giới thiệu về một tác phẩm ở đầu cuốn sách được chính tác giả viết giới thiệu cho tác phẩm của họ. Lời nói đầu giúp cung cấp các thông tin chi tiết về cuốn sách như lý do ra đời cuốn sách, câu chuyện đằng sau hay chính là những lời cảm ơn của tác giả. Ngày nay, “Lời nói đầu” cũng được sử dụng để nói về sự bắt đầu một bài giảng, bài thuyết trình, cuộc họp….
Trong phần này, chúng mình sẽ đi vào chi tiết thông tin từ vựng bao gồm các yếu tố về phát âm, nghĩa tiếng anh cũng như nghĩa tiếng việt cũng như cụm từ của Preface như sau.
Nghĩa tiếng anh: Preface is something that comes before and introduces a more important thing, especially, an introduction at the beginning of a book that explains its aims.
Nghĩa tiếng việt: Lời nói đầu là thứ có trước và giới thiệu một điều quan trọng hơn, đặc biệt là phần giới thiệu ở đầu sách giải thích mục đích của nó.
Dưới đây chúng mình đã đưa ra một số các ví dụ cụ thể sử dụng Preface (Lời nói đầu trong câu), các bạn cùng tham khảo nhé.
Trên đây là bài viết của chúng mình về Lời nói đầu trong tiếng anh. Hy vọng những kiến thức chúng mình chia sẻ sẽ giúp các bạn hiểu bài và vận dụng tốt hơn Preface trong quá trình ôn luyện. Chúc các bạn thành công!
Bởi khác với lời nói, biểu tượng không có thời gian.
Because unlike speech, a logogram is free of time.